XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
112 |
Giải sáu |
2606 |
0875 |
8748 |
Giải năm |
5754 |
Giải tư |
31638 |
98654 |
75404 |
67263 |
98872 |
17633 |
33589 |
Giải ba |
87845 |
42780 |
Giải nhì |
89599 |
Giải nhất |
20810 |
Đặc biệt |
365867 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
06 |
75 |
|
Giải năm |
54 |
Giải tư |
38 |
54 |
04 |
63 |
72 |
33 |
89 |
Giải ba |
45 |
80 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
112 |
Giải sáu |
606 |
875 |
|
Giải năm |
754 |
Giải tư |
638 |
654 |
404 |
263 |
872 |
633 |
589 |
Giải ba |
845 |
780 |
Giải nhì |
599 |
Giải nhất |
810 |
Đặc biệt |
867 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
10 |
12 |
33 |
38 |
45 |
54 |
54 |
56 |
63 |
67 |
72 |
75 |
80 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06 |
1 |
10, 12 |
2 |
|
3 |
33, 38 |
4 |
45 |
5 |
54, 54, 56 |
6 |
63, 67 |
7 |
72, 75 |
8 |
80, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 80 |
1 |
|
2 |
12, 72 |
3 |
33, 63 |
4 |
04, 54, 54 |
5 |
45, 75 |
6 |
06, 56 |
7 |
67 |
8 |
38 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác