XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
8508 |
4738 |
2292 |
Giải năm |
5353 |
Giải tư |
27092 |
50281 |
03422 |
36930 |
48447 |
36376 |
47192 |
Giải ba |
72555 |
55049 |
Giải nhì |
56206 |
Giải nhất |
21209 |
Đặc biệt |
16828 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
08 |
38 |
92 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
92 |
81 |
22 |
30 |
47 |
76 |
92 |
Giải ba |
55 |
49 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
508 |
738 |
292 |
Giải năm |
353 |
Giải tư |
092 |
281 |
422 |
930 |
447 |
376 |
192 |
Giải ba |
555 |
049 |
Giải nhì |
206 |
Giải nhất |
209 |
Đặc biệt |
828 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
06 |
08 |
09 |
22 |
28 |
30 |
36 |
38 |
47 |
49 |
53 |
55 |
76 |
81 |
92 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06, 08, 09 |
1 |
|
2 |
22, 28 |
3 |
30, 36, 38 |
4 |
47, 49 |
5 |
53, 55 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
81 |
9 |
92, 92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
81 |
2 |
22, 92, 92, 92 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
05, 55 |
6 |
06, 36, 76 |
7 |
47 |
8 |
08, 28, 38 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác