XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
156 |
Giải sáu |
9726 |
3687 |
4241 |
Giải năm |
4851 |
Giải tư |
82104 |
51664 |
86060 |
74908 |
83897 |
08059 |
30320 |
Giải ba |
80190 |
62389 |
Giải nhì |
41998 |
Giải nhất |
45293 |
Đặc biệt |
728919 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
26 |
87 |
41 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
04 |
64 |
60 |
08 |
97 |
59 |
20 |
Giải ba |
90 |
89 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
156 |
Giải sáu |
726 |
687 |
241 |
Giải năm |
851 |
Giải tư |
104 |
664 |
060 |
908 |
897 |
059 |
320 |
Giải ba |
190 |
389 |
Giải nhì |
998 |
Giải nhất |
293 |
Đặc biệt |
919 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
19 |
20 |
26 |
41 |
51 |
56 |
59 |
60 |
64 |
80 |
87 |
89 |
90 |
93 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
19 |
2 |
20, 26 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
51, 56, 59 |
6 |
60, 64 |
7 |
|
8 |
80, 87, 89 |
9 |
90, 93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 80, 90 |
1 |
41, 51 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
04, 64 |
5 |
|
6 |
26, 56 |
7 |
87, 97 |
8 |
08, 98 |
9 |
19, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác