XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
328 |
Giải sáu |
7054 |
7861 |
7316 |
Giải năm |
5935 |
Giải tư |
18259 |
41260 |
30755 |
30034 |
41296 |
63840 |
29042 |
Giải ba |
14063 |
84170 |
Giải nhì |
05509 |
Giải nhất |
29486 |
Đặc biệt |
882454 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
54 |
61 |
|
Giải năm |
35 |
Giải tư |
59 |
60 |
55 |
34 |
96 |
40 |
42 |
Giải ba |
63 |
70 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
328 |
Giải sáu |
054 |
861 |
|
Giải năm |
935 |
Giải tư |
259 |
260 |
755 |
034 |
296 |
840 |
042 |
Giải ba |
063 |
170 |
Giải nhì |
509 |
Giải nhất |
486 |
Đặc biệt |
454 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
28 |
34 |
35 |
40 |
42 |
54 |
54 |
55 |
59 |
60 |
61 |
63 |
70 |
86 |
87 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
34, 35 |
4 |
40, 42 |
5 |
54, 54, 55, 59 |
6 |
60, 61, 63 |
7 |
70 |
8 |
86, 87 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60, 70 |
1 |
61 |
2 |
42 |
3 |
63 |
4 |
34, 54, 54 |
5 |
35, 55 |
6 |
86, 96 |
7 |
87 |
8 |
28 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác