XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
536 |
Giải sáu |
5114 |
7688 |
2899 |
Giải năm |
5303 |
Giải tư |
12338 |
87531 |
85351 |
81064 |
93505 |
70321 |
27892 |
Giải ba |
09017 |
84372 |
Giải nhì |
88439 |
Giải nhất |
42389 |
Đặc biệt |
624852 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
14 |
88 |
99 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
38 |
31 |
51 |
64 |
05 |
21 |
92 |
Giải ba |
17 |
72 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
536 |
Giải sáu |
114 |
688 |
899 |
Giải năm |
303 |
Giải tư |
338 |
531 |
351 |
064 |
505 |
321 |
892 |
Giải ba |
017 |
372 |
Giải nhì |
439 |
Giải nhất |
389 |
Đặc biệt |
852 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
05 |
14 |
17 |
21 |
31 |
36 |
38 |
39 |
51 |
52 |
64 |
72 |
88 |
89 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 05 |
1 |
14, 17 |
2 |
21 |
3 |
31, 36, 38, 39 |
4 |
|
5 |
51, 52 |
6 |
64 |
7 |
72 |
8 |
88, 89 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 31, 51 |
2 |
52, 72, 92 |
3 |
03 |
4 |
04, 14, 64 |
5 |
05 |
6 |
36 |
7 |
17 |
8 |
38, 88 |
9 |
39, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác