XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
1853 |
7913 |
2105 |
Giải năm |
4094 |
Giải tư |
28870 |
98928 |
09116 |
40044 |
62175 |
19175 |
10338 |
Giải ba |
51673 |
58868 |
Giải nhì |
36811 |
Giải nhất |
69746 |
Đặc biệt |
486426 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
53 |
13 |
05 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
70 |
28 |
16 |
44 |
75 |
75 |
38 |
Giải ba |
73 |
68 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
853 |
913 |
105 |
Giải năm |
094 |
Giải tư |
870 |
928 |
116 |
044 |
175 |
175 |
338 |
Giải ba |
673 |
868 |
Giải nhì |
811 |
Giải nhất |
746 |
Đặc biệt |
426 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
11 |
13 |
16 |
26 |
28 |
37 |
38 |
44 |
45 |
46 |
53 |
68 |
70 |
73 |
75 |
75 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 13, 16 |
2 |
26, 28 |
3 |
37, 38 |
4 |
44, 45, 46 |
5 |
53 |
6 |
68 |
7 |
70, 73, 75, 75 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
13, 53, 73 |
4 |
44, 94 |
5 |
05, 45, 75, 75 |
6 |
16, 26, 46 |
7 |
37 |
8 |
28, 38, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác