XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
785 |
Giải sáu |
8303 |
7087 |
5012 |
Giải năm |
2781 |
Giải tư |
33205 |
93805 |
60958 |
80644 |
06130 |
88375 |
92624 |
Giải ba |
12767 |
54622 |
Giải nhì |
84839 |
Giải nhất |
71341 |
Đặc biệt |
274615 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
03 |
87 |
2 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
05 |
05 |
58 |
44 |
30 |
75 |
24 |
Giải ba |
67 |
22 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
785 |
Giải sáu |
303 |
087 |
12 |
Giải năm |
781 |
Giải tư |
205 |
805 |
958 |
644 |
130 |
375 |
624 |
Giải ba |
767 |
622 |
Giải nhì |
839 |
Giải nhất |
341 |
Đặc biệt |
615 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
05 |
15 |
2 |
22 |
24 |
30 |
39 |
41 |
44 |
58 |
67 |
74 |
75 |
81 |
85 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 05 |
1 |
15 |
2 |
2 , 22, 24 |
3 |
30, 39 |
4 |
41, 44 |
5 |
58 |
6 |
67 |
7 |
74, 75 |
8 |
81, 85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 30 |
1 |
41, 81 |
2 |
22 |
3 |
03 |
4 |
24, 44, 74 |
5 |
05, 05, 15, 75, 85 |
6 |
|
7 |
67, 87 |
8 |
58 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác