XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
6667 |
7169 |
4251 |
Giải năm |
1403 |
Giải tư |
20089 |
91943 |
30067 |
86659 |
27329 |
14672 |
51098 |
Giải ba |
13187 |
58537 |
Giải nhì |
39531 |
Giải nhất |
18401 |
Đặc biệt |
501593 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
67 |
69 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
89 |
43 |
67 |
59 |
29 |
72 |
98 |
Giải ba |
87 |
37 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
667 |
169 |
|
Giải năm |
403 |
Giải tư |
089 |
943 |
067 |
659 |
329 |
672 |
098 |
Giải ba |
187 |
537 |
Giải nhì |
531 |
Giải nhất |
401 |
Đặc biệt |
593 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
29 |
31 |
37 |
39 |
43 |
59 |
67 |
67 |
69 |
72 |
74 |
87 |
89 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
31, 37, 39 |
4 |
43 |
5 |
59 |
6 |
67, 67, 69 |
7 |
72, 74 |
8 |
87, 89 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31 |
2 |
72 |
3 |
03, 43, 93 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
|
7 |
37, 67, 67, 87 |
8 |
98 |
9 |
29, 39, 59, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác