XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
912 |
Giải sáu |
7891 |
2539 |
5494 |
Giải năm |
2516 |
Giải tư |
43729 |
35624 |
68174 |
85307 |
54352 |
26364 |
16988 |
Giải ba |
72105 |
88213 |
Giải nhì |
89310 |
Giải nhất |
28603 |
Đặc biệt |
652366 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
91 |
39 |
|
Giải năm |
16 |
Giải tư |
29 |
24 |
74 |
07 |
52 |
64 |
88 |
Giải ba |
05 |
13 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
912 |
Giải sáu |
891 |
539 |
|
Giải năm |
516 |
Giải tư |
729 |
624 |
174 |
307 |
352 |
364 |
988 |
Giải ba |
105 |
213 |
Giải nhì |
310 |
Giải nhất |
603 |
Đặc biệt |
366 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
05 |
07 |
10 |
12 |
13 |
16 |
24 |
29 |
39 |
52 |
64 |
66 |
74 |
88 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 05, 07 |
1 |
10, 12, 13, 16 |
2 |
24, 29 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
64, 66 |
7 |
74 |
8 |
88, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
91 |
2 |
12, 52 |
3 |
03, 13 |
4 |
24, 64, 74 |
5 |
05 |
6 |
16, 66 |
7 |
07 |
8 |
88 |
9 |
29, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác