XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
122 |
Giải sáu |
0238 |
8440 |
2233 |
Giải năm |
6422 |
Giải tư |
30872 |
44240 |
35761 |
38367 |
20555 |
82647 |
11837 |
Giải ba |
04695 |
92632 |
Giải nhì |
12884 |
Giải nhất |
14478 |
Đặc biệt |
673691 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
38 |
40 |
3 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
72 |
40 |
61 |
67 |
55 |
47 |
37 |
Giải ba |
95 |
32 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
122 |
Giải sáu |
238 |
440 |
33 |
Giải năm |
422 |
Giải tư |
872 |
240 |
761 |
367 |
555 |
647 |
837 |
Giải ba |
695 |
632 |
Giải nhì |
884 |
Giải nhất |
478 |
Đặc biệt |
691 |
Lô tô trực tiếp |
22 |
22 |
3 |
32 |
37 |
38 |
40 |
40 |
47 |
55 |
61 |
67 |
72 |
78 |
84 |
90 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 22 |
3 |
3 , 32, 37, 38 |
4 |
40, 40, 47 |
5 |
55 |
6 |
61, 67 |
7 |
72, 78 |
8 |
84 |
9 |
90, 91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 , 40, 40, 90 |
1 |
61, 91 |
2 |
22, 22, 32, 72 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
55, 95 |
6 |
|
7 |
37, 47, 67 |
8 |
38, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác