XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
4045 |
1410 |
7423 |
Giải năm |
6057 |
Giải tư |
34861 |
36572 |
69034 |
74411 |
23761 |
71203 |
44739 |
Giải ba |
16745 |
30545 |
Giải nhì |
50146 |
Giải nhất |
72886 |
Đặc biệt |
11610 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
45 |
10 |
23 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
61 |
72 |
34 |
11 |
61 |
03 |
39 |
Giải ba |
45 |
45 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
045 |
410 |
423 |
Giải năm |
057 |
Giải tư |
861 |
572 |
034 |
411 |
761 |
203 |
739 |
Giải ba |
745 |
545 |
Giải nhì |
146 |
Giải nhất |
886 |
Đặc biệt |
610 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
10 |
11 |
23 |
34 |
39 |
45 |
45 |
45 |
46 |
57 |
61 |
61 |
72 |
82 |
86 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 10, 11 |
2 |
23 |
3 |
34, 39 |
4 |
45, 45, 45, 46 |
5 |
57 |
6 |
61, 61 |
7 |
72 |
8 |
82, 86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
11, 61, 61 |
2 |
72, 82 |
3 |
03, 23 |
4 |
34 |
5 |
45, 45, 45 |
6 |
46, 86 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/8/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác