XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
2295 |
5674 |
8650 |
Giải năm |
4489 |
Giải tư |
33194 |
49095 |
97464 |
93911 |
30896 |
06709 |
06080 |
Giải ba |
93619 |
02643 |
Giải nhì |
72985 |
Giải nhất |
26469 |
Đặc biệt |
103213 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
95 |
74 |
50 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
94 |
95 |
64 |
11 |
96 |
09 |
80 |
Giải ba |
19 |
43 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
295 |
674 |
650 |
Giải năm |
489 |
Giải tư |
194 |
095 |
464 |
911 |
896 |
709 |
080 |
Giải ba |
619 |
643 |
Giải nhì |
985 |
Giải nhất |
469 |
Đặc biệt |
213 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
13 |
19 |
21 |
43 |
50 |
63 |
64 |
69 |
74 |
80 |
85 |
89 |
94 |
95 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 13, 19 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
50 |
6 |
63, 64, 69 |
7 |
74 |
8 |
80, 85, 89 |
9 |
94, 95, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
11, 21 |
2 |
|
3 |
13, 43, 63 |
4 |
64, 74, 94 |
5 |
85, 95, 95 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 19, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác