XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
7974 |
1565 |
0655 |
Giải năm |
8337 |
Giải tư |
70280 |
34653 |
82437 |
60735 |
99126 |
21253 |
38641 |
Giải ba |
46170 |
56033 |
Giải nhì |
06485 |
Giải nhất |
13787 |
Đặc biệt |
723837 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
74 |
65 |
55 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
80 |
53 |
37 |
35 |
26 |
53 |
41 |
Giải ba |
70 |
33 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
974 |
565 |
655 |
Giải năm |
337 |
Giải tư |
280 |
653 |
437 |
735 |
126 |
253 |
641 |
Giải ba |
170 |
033 |
Giải nhì |
485 |
Giải nhất |
787 |
Đặc biệt |
837 |
Lô tô trực tiếp |
26 |
33 |
35 |
37 |
37 |
37 |
41 |
53 |
53 |
55 |
64 |
65 |
70 |
74 |
80 |
85 |
87 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
26 |
3 |
33, 35, 37, 37, 37 |
4 |
41 |
5 |
53, 53, 55 |
6 |
64, 65 |
7 |
70, 74 |
8 |
80, 85, 87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
33, 53, 53 |
4 |
64, 74 |
5 |
35, 55, 65, 85 |
6 |
26 |
7 |
37, 37, 37, 87, 87 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác