XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
1441 |
2019 |
9387 |
Giải năm |
1131 |
Giải tư |
80367 |
16039 |
48592 |
32687 |
85825 |
98623 |
27574 |
Giải ba |
09137 |
67487 |
Giải nhì |
44949 |
Giải nhất |
79779 |
Đặc biệt |
728596 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
41 |
19 |
|
Giải năm |
31 |
Giải tư |
67 |
39 |
92 |
87 |
25 |
23 |
74 |
Giải ba |
37 |
87 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
441 |
019 |
|
Giải năm |
131 |
Giải tư |
367 |
039 |
592 |
687 |
825 |
623 |
574 |
Giải ba |
137 |
487 |
Giải nhì |
949 |
Giải nhất |
779 |
Đặc biệt |
596 |
Lô tô trực tiếp |
|
19 |
23 |
25 |
31 |
37 |
39 |
41 |
49 |
65 |
67 |
74 |
79 |
80 |
87 |
87 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
23, 25 |
3 |
31, 37, 39 |
4 |
41, 49 |
5 |
|
6 |
65, 67 |
7 |
74, 79 |
8 |
80, 87, 87 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
31, 41 |
2 |
92 |
3 |
23 |
4 |
74 |
5 |
25, 65 |
6 |
96 |
7 |
37, 67, 87, 87 |
8 |
|
9 |
19, 39, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác