XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
3749 |
6244 |
9580 |
Giải năm |
2612 |
Giải tư |
52542 |
44192 |
95174 |
94038 |
12924 |
50947 |
49575 |
Giải ba |
35369 |
13863 |
Giải nhì |
42011 |
Giải nhất |
97402 |
Đặc biệt |
76300 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
49 |
44 |
80 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
42 |
92 |
74 |
38 |
24 |
47 |
75 |
Giải ba |
69 |
63 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
749 |
244 |
580 |
Giải năm |
612 |
Giải tư |
542 |
192 |
174 |
038 |
924 |
947 |
575 |
Giải ba |
369 |
863 |
Giải nhì |
011 |
Giải nhất |
402 |
Đặc biệt |
300 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
11 |
12 |
24 |
38 |
42 |
44 |
47 |
49 |
63 |
69 |
72 |
74 |
75 |
80 |
83 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
11, 12 |
2 |
24 |
3 |
38 |
4 |
42, 44, 47, 49 |
5 |
|
6 |
63, 69 |
7 |
72, 74, 75 |
8 |
80, 83 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
11 |
2 |
02, 12, 42, 72, 92 |
3 |
63, 83 |
4 |
24, 44, 74 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
38 |
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác