XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
9039 |
7794 |
7831 |
Giải năm |
0245 |
Giải tư |
67214 |
17020 |
32162 |
60431 |
36461 |
49147 |
29312 |
Giải ba |
17352 |
91989 |
Giải nhì |
28808 |
Giải nhất |
29849 |
Đặc biệt |
940018 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
39 |
94 |
31 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
14 |
20 |
62 |
31 |
61 |
47 |
12 |
Giải ba |
52 |
89 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
039 |
794 |
831 |
Giải năm |
245 |
Giải tư |
214 |
020 |
162 |
431 |
461 |
147 |
312 |
Giải ba |
352 |
989 |
Giải nhì |
808 |
Giải nhất |
849 |
Đặc biệt |
018 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
12 |
14 |
18 |
20 |
31 |
31 |
39 |
40 |
45 |
47 |
49 |
52 |
61 |
62 |
89 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
12, 14, 18 |
2 |
20 |
3 |
31, 31, 39 |
4 |
40, 45, 47, 49 |
5 |
52 |
6 |
61, 62 |
7 |
|
8 |
89, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
31, 31, 61 |
2 |
12, 52, 62 |
3 |
|
4 |
14, 94 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
08, 18 |
9 |
39, 49, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác