XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
6613 |
2039 |
7397 |
Giải năm |
7018 |
Giải tư |
89061 |
26671 |
19327 |
03145 |
96698 |
27972 |
09554 |
Giải ba |
14083 |
98051 |
Giải nhì |
86529 |
Giải nhất |
00477 |
Đặc biệt |
603521 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
13 |
39 |
|
Giải năm |
18 |
Giải tư |
61 |
71 |
27 |
45 |
98 |
72 |
54 |
Giải ba |
83 |
51 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
613 |
039 |
|
Giải năm |
018 |
Giải tư |
061 |
671 |
327 |
145 |
698 |
972 |
554 |
Giải ba |
083 |
051 |
Giải nhì |
529 |
Giải nhất |
477 |
Đặc biệt |
521 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
18 |
21 |
27 |
29 |
39 |
45 |
51 |
54 |
61 |
71 |
72 |
77 |
83 |
83 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 18 |
2 |
21, 27, 29 |
3 |
39 |
4 |
45 |
5 |
51, 54 |
6 |
61 |
7 |
71, 72, 77 |
8 |
83, 83 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 51, 61, 71 |
2 |
72 |
3 |
13, 83, 83, 93 |
4 |
54 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
27, 77 |
8 |
18, 98 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác