XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
523 |
Giải sáu |
2191 |
8274 |
0474 |
Giải năm |
2605 |
Giải tư |
63510 |
41345 |
02205 |
69376 |
96107 |
78455 |
74242 |
Giải ba |
83859 |
54911 |
Giải nhì |
49436 |
Giải nhất |
40493 |
Đặc biệt |
03646 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
91 |
74 |
74 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
10 |
45 |
05 |
76 |
07 |
55 |
42 |
Giải ba |
59 |
11 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
523 |
Giải sáu |
191 |
274 |
474 |
Giải năm |
605 |
Giải tư |
510 |
345 |
205 |
376 |
107 |
455 |
242 |
Giải ba |
859 |
911 |
Giải nhì |
436 |
Giải nhất |
493 |
Đặc biệt |
646 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
05 |
07 |
10 |
11 |
23 |
36 |
42 |
45 |
46 |
55 |
59 |
74 |
74 |
76 |
86 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05, 07 |
1 |
10, 11 |
2 |
23 |
3 |
36 |
4 |
42, 45, 46 |
5 |
55, 59 |
6 |
|
7 |
74, 74, 76 |
8 |
86 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
11, 91 |
2 |
42 |
3 |
23, 93 |
4 |
74, 74 |
5 |
05, 05, 45, 55 |
6 |
36, 46, 76, 86 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/6/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác