XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
073 |
Giải sáu |
9054 |
1790 |
1872 |
Giải năm |
0000 |
Giải tư |
85520 |
72009 |
71916 |
79991 |
49742 |
48785 |
75208 |
Giải ba |
24691 |
05162 |
Giải nhì |
06396 |
Giải nhất |
25535 |
Đặc biệt |
61595 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
54 |
90 |
72 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
20 |
09 |
16 |
91 |
42 |
85 |
08 |
Giải ba |
91 |
62 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
073 |
Giải sáu |
054 |
790 |
872 |
Giải năm |
000 |
Giải tư |
520 |
009 |
916 |
991 |
742 |
785 |
208 |
Giải ba |
691 |
162 |
Giải nhì |
396 |
Giải nhất |
535 |
Đặc biệt |
595 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
09 |
16 |
20 |
27 |
35 |
42 |
54 |
62 |
72 |
73 |
85 |
90 |
91 |
91 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08, 09 |
1 |
16 |
2 |
20, 27 |
3 |
35 |
4 |
42 |
5 |
54 |
6 |
62 |
7 |
72, 73 |
8 |
85 |
9 |
90, 91, 91, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 90 |
1 |
91, 91 |
2 |
42, 62, 72 |
3 |
73 |
4 |
54 |
5 |
35, 85, 95 |
6 |
16, 96 |
7 |
27 |
8 |
08 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác