XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
7537 |
0139 |
0828 |
Giải năm |
9674 |
Giải tư |
46910 |
79159 |
61434 |
31160 |
81212 |
41712 |
70720 |
Giải ba |
25332 |
45792 |
Giải nhì |
35398 |
Giải nhất |
37349 |
Đặc biệt |
17386 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
37 |
39 |
28 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
10 |
59 |
34 |
60 |
12 |
12 |
20 |
Giải ba |
32 |
92 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
537 |
139 |
828 |
Giải năm |
674 |
Giải tư |
910 |
159 |
434 |
160 |
212 |
712 |
720 |
Giải ba |
332 |
792 |
Giải nhì |
398 |
Giải nhất |
349 |
Đặc biệt |
386 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
12 |
12 |
20 |
28 |
32 |
34 |
37 |
39 |
49 |
59 |
60 |
66 |
74 |
85 |
86 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 12 |
2 |
20, 28 |
3 |
32, 34, 37, 39 |
4 |
49 |
5 |
59 |
6 |
60, 66 |
7 |
74 |
8 |
85, 86 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 60 |
1 |
|
2 |
12, 12, 32, 92 |
3 |
|
4 |
34, 74 |
5 |
85 |
6 |
66, 86 |
7 |
37 |
8 |
28, 98 |
9 |
39, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác