XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
1594 |
1840 |
1339 |
Giải năm |
0802 |
Giải tư |
56970 |
24301 |
47760 |
69563 |
85260 |
98782 |
38506 |
Giải ba |
66122 |
57922 |
Giải nhì |
90754 |
Giải nhất |
42307 |
Đặc biệt |
227630 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
94 |
40 |
39 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
70 |
01 |
60 |
63 |
60 |
82 |
06 |
Giải ba |
22 |
22 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
594 |
840 |
339 |
Giải năm |
802 |
Giải tư |
970 |
301 |
760 |
563 |
260 |
782 |
506 |
Giải ba |
122 |
922 |
Giải nhì |
754 |
Giải nhất |
307 |
Đặc biệt |
630 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
06 |
07 |
22 |
22 |
28 |
30 |
39 |
40 |
54 |
60 |
60 |
63 |
70 |
82 |
88 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 06, 07 |
1 |
|
2 |
22, 22, 28 |
3 |
30, 39 |
4 |
40 |
5 |
54 |
6 |
60, 60, 63 |
7 |
70 |
8 |
82, 88 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 60, 60, 70 |
1 |
01 |
2 |
02, 22, 22, 82 |
3 |
63 |
4 |
54, 94 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
07 |
8 |
28, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác