XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
952 |
Giải sáu |
9140 |
4379 |
5483 |
Giải năm |
2377 |
Giải tư |
34737 |
14787 |
55426 |
92231 |
34915 |
27360 |
74062 |
Giải ba |
87875 |
38246 |
Giải nhì |
01424 |
Giải nhất |
31326 |
Đặc biệt |
336386 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
40 |
79 |
3 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
37 |
87 |
26 |
31 |
15 |
60 |
62 |
Giải ba |
75 |
46 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
952 |
Giải sáu |
140 |
379 |
83 |
Giải năm |
377 |
Giải tư |
737 |
787 |
426 |
231 |
915 |
360 |
062 |
Giải ba |
875 |
246 |
Giải nhì |
424 |
Giải nhất |
326 |
Đặc biệt |
386 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
15 |
24 |
26 |
26 |
3 |
31 |
37 |
40 |
46 |
52 |
60 |
62 |
75 |
77 |
79 |
86 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
15 |
2 |
24, 26, 26 |
3 |
3 , 31, 37 |
4 |
40, 46 |
5 |
52 |
6 |
60, 62 |
7 |
75, 77, 79 |
8 |
86, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 , 40, 60 |
1 |
31 |
2 |
52, 62 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
15, 75 |
6 |
26, 26, 46, 86 |
7 |
37, 77, 87 |
8 |
|
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác