XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
761 |
Giải sáu |
8768 |
2301 |
8696 |
Giải năm |
6553 |
Giải tư |
02909 |
55541 |
85486 |
08822 |
53901 |
28962 |
19195 |
Giải ba |
42826 |
07346 |
Giải nhì |
15026 |
Giải nhất |
94337 |
Đặc biệt |
195883 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
68 |
01 |
96 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
09 |
41 |
86 |
22 |
01 |
62 |
95 |
Giải ba |
26 |
46 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
761 |
Giải sáu |
768 |
301 |
696 |
Giải năm |
553 |
Giải tư |
909 |
541 |
486 |
822 |
901 |
962 |
195 |
Giải ba |
826 |
346 |
Giải nhì |
026 |
Giải nhất |
337 |
Đặc biệt |
883 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
09 |
22 |
26 |
26 |
37 |
41 |
46 |
53 |
61 |
62 |
68 |
83 |
86 |
95 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 09 |
1 |
|
2 |
22, 26, 26 |
3 |
37 |
4 |
41, 46 |
5 |
53 |
6 |
61, 62, 68 |
7 |
|
8 |
83, 86 |
9 |
95, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 01, 41, 61 |
2 |
22, 62 |
3 |
53, 83 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
26, 26, 46, 86, 96 |
7 |
37 |
8 |
68 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/8/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác