XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
330 |
Giải sáu |
8412 |
7270 |
6045 |
Giải năm |
4377 |
Giải tư |
10469 |
62672 |
14320 |
17168 |
98097 |
07650 |
10312 |
Giải ba |
75131 |
39378 |
Giải nhì |
10929 |
Giải nhất |
98098 |
Đặc biệt |
364073 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
12 |
70 |
|
Giải năm |
77 |
Giải tư |
69 |
72 |
20 |
68 |
97 |
50 |
12 |
Giải ba |
31 |
78 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
330 |
Giải sáu |
412 |
270 |
|
Giải năm |
377 |
Giải tư |
469 |
672 |
320 |
168 |
097 |
650 |
312 |
Giải ba |
131 |
378 |
Giải nhì |
929 |
Giải nhất |
098 |
Đặc biệt |
073 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
12 |
20 |
29 |
30 |
31 |
39 |
50 |
68 |
69 |
70 |
72 |
73 |
77 |
78 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 12 |
2 |
20, 29 |
3 |
30, 31, 39 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
68, 69 |
7 |
70, 72, 73, 77, 78 |
8 |
|
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 50, 70 |
1 |
31 |
2 |
12, 12, 72 |
3 |
73 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
77, 97 |
8 |
68, 78, 98 |
9 |
29, 39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác