XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
749 |
Giải sáu |
3460 |
8992 |
8661 |
Giải năm |
5441 |
Giải tư |
44887 |
67288 |
20909 |
01274 |
68519 |
58376 |
80108 |
Giải ba |
24273 |
66186 |
Giải nhì |
42382 |
Giải nhất |
06893 |
Đặc biệt |
311574 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
60 |
92 |
61 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
87 |
88 |
09 |
74 |
19 |
76 |
08 |
Giải ba |
73 |
86 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
749 |
Giải sáu |
460 |
992 |
661 |
Giải năm |
441 |
Giải tư |
887 |
288 |
909 |
274 |
519 |
376 |
108 |
Giải ba |
273 |
186 |
Giải nhì |
382 |
Giải nhất |
893 |
Đặc biệt |
574 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
19 |
41 |
49 |
60 |
61 |
73 |
74 |
74 |
76 |
82 |
85 |
86 |
87 |
88 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 49 |
5 |
|
6 |
60, 61 |
7 |
73, 74, 74, 76 |
8 |
82, 85, 86, 87, 88 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
41, 61 |
2 |
82, 92 |
3 |
73, 93 |
4 |
74, 74 |
5 |
85 |
6 |
76, 86 |
7 |
87 |
8 |
08, 88 |
9 |
09, 19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác