XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
1089 |
9922 |
6635 |
Giải năm |
3845 |
Giải tư |
55345 |
20241 |
56549 |
92549 |
58372 |
67626 |
54843 |
Giải ba |
02564 |
72197 |
Giải nhì |
21328 |
Giải nhất |
73887 |
Đặc biệt |
022318 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
89 |
22 |
35 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
45 |
41 |
49 |
49 |
72 |
26 |
43 |
Giải ba |
64 |
97 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
089 |
922 |
635 |
Giải năm |
845 |
Giải tư |
345 |
241 |
549 |
549 |
372 |
626 |
843 |
Giải ba |
564 |
197 |
Giải nhì |
328 |
Giải nhất |
887 |
Đặc biệt |
318 |
Lô tô trực tiếp |
18 |
22 |
26 |
28 |
35 |
41 |
43 |
45 |
45 |
49 |
49 |
49 |
56 |
64 |
72 |
87 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
22, 26, 28 |
3 |
35 |
4 |
41, 43, 45, 45, 49, 49, 49 |
5 |
56 |
6 |
64 |
7 |
72 |
8 |
87, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
22, 72 |
3 |
43 |
4 |
64 |
5 |
35, 45, 45 |
6 |
26, 56 |
7 |
87, 97 |
8 |
18, 28 |
9 |
49, 49, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác