XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
031 |
Giải sáu |
5872 |
8693 |
7725 |
Giải năm |
0347 |
Giải tư |
53383 |
67900 |
66642 |
02142 |
75345 |
05586 |
38472 |
Giải ba |
47145 |
68670 |
Giải nhì |
31079 |
Giải nhất |
04868 |
Đặc biệt |
424150 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
72 |
93 |
|
Giải năm |
47 |
Giải tư |
83 |
00 |
42 |
42 |
45 |
86 |
72 |
Giải ba |
45 |
70 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
031 |
Giải sáu |
872 |
693 |
|
Giải năm |
347 |
Giải tư |
383 |
900 |
642 |
142 |
345 |
586 |
472 |
Giải ba |
145 |
670 |
Giải nhì |
079 |
Giải nhất |
868 |
Đặc biệt |
150 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
31 |
36 |
42 |
42 |
45 |
45 |
47 |
50 |
68 |
70 |
72 |
72 |
79 |
83 |
86 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 36 |
4 |
42, 42, 45, 45, 47 |
5 |
50 |
6 |
68 |
7 |
70, 72, 72, 79 |
8 |
83, 86 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50, 70 |
1 |
31 |
2 |
42, 42, 72, 72 |
3 |
83, 93 |
4 |
|
5 |
45, 45 |
6 |
36, 86 |
7 |
47 |
8 |
68 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác