XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
4091 |
1209 |
2581 |
Giải năm |
2721 |
Giải tư |
65808 |
87737 |
30601 |
84538 |
58899 |
21331 |
93610 |
Giải ba |
35598 |
59903 |
Giải nhì |
95880 |
Giải nhất |
29533 |
Đặc biệt |
23574 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
91 |
09 |
81 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
08 |
37 |
01 |
38 |
99 |
31 |
10 |
Giải ba |
98 |
03 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
091 |
209 |
581 |
Giải năm |
721 |
Giải tư |
808 |
737 |
601 |
538 |
899 |
331 |
610 |
Giải ba |
598 |
903 |
Giải nhì |
880 |
Giải nhất |
533 |
Đặc biệt |
574 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
08 |
09 |
10 |
21 |
31 |
33 |
37 |
38 |
57 |
74 |
77 |
80 |
81 |
91 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 08, 09 |
1 |
10 |
2 |
21 |
3 |
31, 33, 37, 38 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
|
7 |
74, 77 |
8 |
80, 81 |
9 |
91, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
01, 21, 31, 81, 91 |
2 |
|
3 |
03, 33 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
|
7 |
37, 57, 77 |
8 |
08, 38, 98 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác