XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
035 |
Giải sáu |
6618 |
1236 |
1750 |
Giải năm |
8699 |
Giải tư |
04775 |
42668 |
45542 |
48463 |
60223 |
62948 |
79454 |
Giải ba |
15839 |
76444 |
Giải nhì |
57520 |
Giải nhất |
37838 |
Đặc biệt |
50676 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
18 |
36 |
50 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
75 |
68 |
42 |
63 |
23 |
48 |
54 |
Giải ba |
39 |
44 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
035 |
Giải sáu |
618 |
236 |
750 |
Giải năm |
699 |
Giải tư |
775 |
668 |
542 |
463 |
223 |
948 |
454 |
Giải ba |
839 |
444 |
Giải nhì |
520 |
Giải nhất |
838 |
Đặc biệt |
676 |
Lô tô trực tiếp |
18 |
20 |
23 |
35 |
36 |
38 |
39 |
42 |
44 |
48 |
50 |
54 |
63 |
68 |
75 |
76 |
81 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
20, 23 |
3 |
35, 36, 38, 39 |
4 |
42, 44, 48 |
5 |
50, 54 |
6 |
63, 68 |
7 |
75, 76 |
8 |
81 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
81 |
2 |
42 |
3 |
23, 63 |
4 |
44, 54 |
5 |
35, 75 |
6 |
36, 76 |
7 |
|
8 |
18, 38, 48, 68 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác