XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
381 |
Giải sáu |
4277 |
6182 |
5305 |
Giải năm |
5209 |
Giải tư |
25920 |
52821 |
76804 |
70292 |
03812 |
10993 |
65551 |
Giải ba |
39797 |
54851 |
Giải nhì |
70358 |
Giải nhất |
47428 |
Đặc biệt |
854671 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
77 |
82 |
5 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
20 |
21 |
04 |
92 |
12 |
93 |
51 |
Giải ba |
97 |
51 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
381 |
Giải sáu |
277 |
182 |
05 |
Giải năm |
209 |
Giải tư |
920 |
821 |
804 |
292 |
812 |
993 |
551 |
Giải ba |
797 |
851 |
Giải nhì |
358 |
Giải nhất |
428 |
Đặc biệt |
671 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
12 |
20 |
21 |
28 |
5 |
51 |
51 |
58 |
63 |
71 |
77 |
81 |
82 |
92 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
12 |
2 |
20, 21, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
5 , 51, 51, 58 |
6 |
63 |
7 |
71, 77 |
8 |
81, 82 |
9 |
92, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 5 |
1 |
21, 51, 51, 71, 81 |
2 |
12, 82, 92 |
3 |
63, 93 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
|
7 |
77, 97 |
8 |
28, 58 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác