XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
196 |
Giải sáu |
3738 |
9091 |
3401 |
Giải năm |
9548 |
Giải tư |
31504 |
91632 |
03137 |
24653 |
47697 |
27551 |
59619 |
Giải ba |
06687 |
37408 |
Giải nhì |
26370 |
Giải nhất |
78300 |
Đặc biệt |
97420 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
38 |
91 |
01 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
04 |
32 |
37 |
53 |
97 |
51 |
19 |
Giải ba |
87 |
08 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
196 |
Giải sáu |
738 |
091 |
401 |
Giải năm |
548 |
Giải tư |
504 |
632 |
137 |
653 |
697 |
551 |
619 |
Giải ba |
687 |
408 |
Giải nhì |
370 |
Giải nhất |
300 |
Đặc biệt |
420 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
04 |
08 |
19 |
20 |
32 |
37 |
38 |
48 |
51 |
51 |
53 |
70 |
87 |
91 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 04, 08 |
1 |
19 |
2 |
20 |
3 |
32, 37, 38 |
4 |
48 |
5 |
51, 51, 53 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
87 |
9 |
91, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 70 |
1 |
01, 51, 51, 91 |
2 |
32 |
3 |
53 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
37, 87, 97 |
8 |
08, 38, 48 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác