XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
224 |
Giải sáu |
3679 |
4820 |
5018 |
Giải năm |
4408 |
Giải tư |
55335 |
91731 |
26711 |
94809 |
23319 |
82951 |
02853 |
Giải ba |
85859 |
30632 |
Giải nhì |
25861 |
Giải nhất |
89354 |
Đặc biệt |
14286 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
79 |
20 |
18 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
35 |
31 |
11 |
09 |
19 |
51 |
53 |
Giải ba |
59 |
32 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
224 |
Giải sáu |
679 |
820 |
018 |
Giải năm |
408 |
Giải tư |
335 |
731 |
711 |
809 |
319 |
951 |
853 |
Giải ba |
859 |
632 |
Giải nhì |
861 |
Giải nhất |
354 |
Đặc biệt |
286 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
11 |
18 |
19 |
20 |
24 |
31 |
32 |
35 |
51 |
53 |
54 |
59 |
61 |
79 |
86 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
11, 18, 19 |
2 |
20, 24 |
3 |
31, 32, 35 |
4 |
|
5 |
51, 53, 54, 59 |
6 |
61 |
7 |
79 |
8 |
86 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11, 31, 51, 61 |
2 |
32 |
3 |
53 |
4 |
24, 54 |
5 |
35 |
6 |
86 |
7 |
|
8 |
08, 18, 98 |
9 |
09, 19, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác