XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
738 |
Giải sáu |
4307 |
7637 |
3242 |
Giải năm |
5053 |
Giải tư |
43529 |
53185 |
82142 |
62509 |
79922 |
14362 |
10643 |
Giải ba |
30371 |
90203 |
Giải nhì |
52560 |
Giải nhất |
05277 |
Đặc biệt |
905943 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
07 |
37 |
|
Giải năm |
53 |
Giải tư |
29 |
85 |
42 |
09 |
22 |
62 |
43 |
Giải ba |
71 |
03 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
738 |
Giải sáu |
307 |
637 |
|
Giải năm |
053 |
Giải tư |
529 |
185 |
142 |
509 |
922 |
362 |
643 |
Giải ba |
371 |
203 |
Giải nhì |
560 |
Giải nhất |
277 |
Đặc biệt |
943 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
07 |
09 |
22 |
29 |
37 |
38 |
42 |
43 |
43 |
53 |
59 |
60 |
62 |
71 |
77 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07, 09 |
1 |
|
2 |
22, 29 |
3 |
37, 38 |
4 |
42, 43, 43 |
5 |
53, 59 |
6 |
60, 62 |
7 |
71, 77 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
71 |
2 |
22, 42, 62 |
3 |
03, 43, 43, 53 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
|
7 |
07, 37, 77 |
8 |
38 |
9 |
09, 29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác