XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
600 |
Giải sáu |
6970 |
7025 |
5048 |
Giải năm |
8020 |
Giải tư |
16710 |
51138 |
80944 |
95102 |
27055 |
66653 |
54540 |
Giải ba |
00984 |
20834 |
Giải nhì |
55891 |
Giải nhất |
42287 |
Đặc biệt |
112501 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
70 |
25 |
|
Giải năm |
20 |
Giải tư |
10 |
38 |
44 |
02 |
55 |
53 |
40 |
Giải ba |
84 |
34 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
600 |
Giải sáu |
970 |
025 |
|
Giải năm |
020 |
Giải tư |
710 |
138 |
944 |
102 |
055 |
653 |
540 |
Giải ba |
984 |
834 |
Giải nhì |
891 |
Giải nhất |
287 |
Đặc biệt |
501 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
02 |
10 |
20 |
25 |
28 |
34 |
38 |
40 |
44 |
53 |
55 |
70 |
84 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 02 |
1 |
10 |
2 |
20, 25, 28 |
3 |
34, 38 |
4 |
40, 44 |
5 |
53, 55 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
84, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 20, 40, 70 |
1 |
01, 91 |
2 |
02 |
3 |
53 |
4 |
34, 44, 84 |
5 |
25, 55 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
28, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác