XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
811 |
Giải sáu |
2285 |
2889 |
1635 |
Giải năm |
4972 |
Giải tư |
38185 |
95142 |
27920 |
48726 |
52957 |
19543 |
69064 |
Giải ba |
00088 |
61809 |
Giải nhì |
42152 |
Giải nhất |
38858 |
Đặc biệt |
097850 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
85 |
89 |
|
Giải năm |
72 |
Giải tư |
85 |
42 |
20 |
26 |
57 |
43 |
64 |
Giải ba |
88 |
09 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
811 |
Giải sáu |
285 |
889 |
|
Giải năm |
972 |
Giải tư |
185 |
142 |
920 |
726 |
957 |
543 |
064 |
Giải ba |
088 |
809 |
Giải nhì |
152 |
Giải nhất |
858 |
Đặc biệt |
850 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
11 |
20 |
26 |
42 |
43 |
50 |
52 |
57 |
58 |
64 |
64 |
72 |
85 |
85 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
11 |
2 |
20, 26 |
3 |
|
4 |
42, 43 |
5 |
50, 52, 57, 58 |
6 |
64, 64 |
7 |
72 |
8 |
85, 85, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50 |
1 |
11 |
2 |
42, 52, 72 |
3 |
43 |
4 |
64, 64 |
5 |
85, 85 |
6 |
26 |
7 |
57 |
8 |
58, 88 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác