XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
763 |
Giải sáu |
3563 |
4454 |
5625 |
Giải năm |
5052 |
Giải tư |
57526 |
82978 |
27989 |
27779 |
29219 |
50532 |
12769 |
Giải ba |
81536 |
32264 |
Giải nhì |
97335 |
Giải nhất |
61854 |
Đặc biệt |
946170 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
63 |
54 |
|
Giải năm |
52 |
Giải tư |
26 |
78 |
89 |
79 |
19 |
32 |
69 |
Giải ba |
36 |
64 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
763 |
Giải sáu |
563 |
454 |
|
Giải năm |
052 |
Giải tư |
526 |
978 |
989 |
779 |
219 |
532 |
769 |
Giải ba |
536 |
264 |
Giải nhì |
335 |
Giải nhất |
854 |
Đặc biệt |
170 |
Lô tô trực tiếp |
|
19 |
26 |
32 |
35 |
36 |
52 |
54 |
54 |
63 |
63 |
63 |
64 |
69 |
70 |
78 |
79 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
26 |
3 |
32, 35, 36 |
4 |
|
5 |
52, 54, 54 |
6 |
63, 63, 63, 64, 69 |
7 |
70, 78, 79 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
|
2 |
32, 52 |
3 |
63, 63, 63 |
4 |
54, 54, 64 |
5 |
35 |
6 |
26, 36 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
19, 69, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác