XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
5760 |
1945 |
9085 |
Giải năm |
7333 |
Giải tư |
84045 |
83079 |
91894 |
62977 |
73873 |
50039 |
98589 |
Giải ba |
60896 |
54647 |
Giải nhì |
85753 |
Giải nhất |
75446 |
Đặc biệt |
99181 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
60 |
45 |
85 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
45 |
79 |
94 |
77 |
73 |
39 |
89 |
Giải ba |
96 |
47 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
760 |
945 |
085 |
Giải năm |
333 |
Giải tư |
045 |
079 |
894 |
977 |
873 |
039 |
589 |
Giải ba |
896 |
647 |
Giải nhì |
753 |
Giải nhất |
446 |
Đặc biệt |
181 |
Lô tô trực tiếp |
21 |
29 |
33 |
39 |
45 |
45 |
46 |
47 |
53 |
60 |
73 |
77 |
79 |
81 |
85 |
89 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
21, 29 |
3 |
33, 39 |
4 |
45, 45, 46, 47 |
5 |
53 |
6 |
60 |
7 |
73, 77, 79 |
8 |
81, 85, 89 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
21, 81 |
2 |
|
3 |
33, 53, 73 |
4 |
94 |
5 |
45, 45, 85 |
6 |
46, 96 |
7 |
47, 77 |
8 |
|
9 |
29, 39, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/8/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác