XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
536 |
Giải sáu |
3097 |
9394 |
8815 |
Giải năm |
1210 |
Giải tư |
82469 |
33408 |
67129 |
81691 |
02728 |
33121 |
14597 |
Giải ba |
95364 |
04717 |
Giải nhì |
72318 |
Giải nhất |
78435 |
Đặc biệt |
049036 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
97 |
94 |
|
Giải năm |
10 |
Giải tư |
69 |
08 |
29 |
91 |
28 |
21 |
97 |
Giải ba |
64 |
17 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
536 |
Giải sáu |
097 |
394 |
|
Giải năm |
210 |
Giải tư |
469 |
408 |
129 |
691 |
728 |
121 |
597 |
Giải ba |
364 |
717 |
Giải nhì |
318 |
Giải nhất |
435 |
Đặc biệt |
036 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
10 |
17 |
18 |
21 |
23 |
28 |
29 |
35 |
36 |
36 |
64 |
69 |
91 |
94 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
10, 17, 18 |
2 |
21, 23, 28, 29 |
3 |
35, 36, 36 |
4 |
|
5 |
|
6 |
64, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91, 94, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
21, 91 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
64, 94 |
5 |
35 |
6 |
36, 36 |
7 |
17, 97, 97 |
8 |
08, 18, 28 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác