XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
920 |
Giải sáu |
7213 |
2197 |
5039 |
Giải năm |
8020 |
Giải tư |
14140 |
98374 |
69000 |
40761 |
73812 |
13575 |
70018 |
Giải ba |
06944 |
17128 |
Giải nhì |
25776 |
Giải nhất |
38643 |
Đặc biệt |
854877 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
13 |
97 |
39 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
40 |
74 |
00 |
61 |
12 |
75 |
18 |
Giải ba |
44 |
28 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
920 |
Giải sáu |
213 |
197 |
039 |
Giải năm |
020 |
Giải tư |
140 |
374 |
000 |
761 |
812 |
575 |
018 |
Giải ba |
944 |
128 |
Giải nhì |
776 |
Giải nhất |
643 |
Đặc biệt |
877 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
12 |
13 |
18 |
20 |
20 |
22 |
28 |
39 |
40 |
43 |
44 |
61 |
74 |
75 |
76 |
77 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 13, 18 |
2 |
20, 20, 22, 28 |
3 |
39 |
4 |
40, 43, 44 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
74, 75, 76, 77 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 20, 40 |
1 |
61 |
2 |
12, 22 |
3 |
13, 43 |
4 |
44, 74 |
5 |
75 |
6 |
76 |
7 |
77, 97 |
8 |
18, 28 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác