XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
365 |
Giải sáu |
3399 |
5773 |
7063 |
Giải năm |
9369 |
Giải tư |
77990 |
38791 |
66693 |
02313 |
86550 |
00935 |
58259 |
Giải ba |
74548 |
30533 |
Giải nhì |
30839 |
Giải nhất |
74291 |
Đặc biệt |
206361 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
99 |
73 |
|
Giải năm |
69 |
Giải tư |
90 |
91 |
93 |
13 |
50 |
35 |
59 |
Giải ba |
48 |
33 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
365 |
Giải sáu |
399 |
773 |
|
Giải năm |
369 |
Giải tư |
990 |
791 |
693 |
313 |
550 |
935 |
259 |
Giải ba |
548 |
533 |
Giải nhì |
839 |
Giải nhất |
291 |
Đặc biệt |
361 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
13 |
33 |
35 |
39 |
48 |
50 |
59 |
61 |
65 |
69 |
73 |
90 |
91 |
91 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 13 |
2 |
|
3 |
33, 35, 39 |
4 |
48 |
5 |
50, 59 |
6 |
61, 65, 69 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
90, 91, 91, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 90 |
1 |
61, 91, 91 |
2 |
|
3 |
13, 13, 33, 73, 93 |
4 |
|
5 |
35, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
48 |
9 |
39, 59, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác