XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
861 |
Giải sáu |
7453 |
9353 |
0894 |
Giải năm |
9418 |
Giải tư |
81708 |
96681 |
18051 |
27352 |
75272 |
71851 |
85854 |
Giải ba |
31879 |
28079 |
Giải nhì |
71366 |
Giải nhất |
00020 |
Đặc biệt |
18261 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
53 |
53 |
94 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
08 |
81 |
51 |
52 |
72 |
51 |
54 |
Giải ba |
79 |
79 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
861 |
Giải sáu |
453 |
353 |
894 |
Giải năm |
418 |
Giải tư |
708 |
681 |
051 |
352 |
272 |
851 |
854 |
Giải ba |
879 |
079 |
Giải nhì |
366 |
Giải nhất |
020 |
Đặc biệt |
261 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
18 |
20 |
51 |
51 |
52 |
53 |
53 |
54 |
61 |
61 |
66 |
72 |
79 |
79 |
81 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
18 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 51, 52, 53, 53, 54 |
6 |
61, 61, 66 |
7 |
72, 79, 79 |
8 |
81 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
51, 51, 61, 61, 81 |
2 |
52, 72 |
3 |
53, 53 |
4 |
04, 54, 94 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
|
8 |
08, 18 |
9 |
79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác