XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
978 |
Giải sáu |
4744 |
6487 |
4098 |
Giải năm |
7288 |
Giải tư |
94446 |
12983 |
68925 |
12339 |
99089 |
12359 |
33430 |
Giải ba |
98573 |
88184 |
Giải nhì |
18649 |
Giải nhất |
95543 |
Đặc biệt |
59415 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
44 |
87 |
98 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
46 |
83 |
25 |
39 |
89 |
59 |
30 |
Giải ba |
73 |
84 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
978 |
Giải sáu |
744 |
487 |
098 |
Giải năm |
288 |
Giải tư |
446 |
983 |
925 |
339 |
089 |
359 |
430 |
Giải ba |
573 |
184 |
Giải nhì |
649 |
Giải nhất |
543 |
Đặc biệt |
415 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
23 |
25 |
30 |
39 |
43 |
44 |
46 |
49 |
59 |
73 |
78 |
83 |
84 |
87 |
88 |
89 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
23, 25 |
3 |
30, 39 |
4 |
43, 44, 46, 49 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
73, 78 |
8 |
83, 84, 87, 88, 89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
|
2 |
|
3 |
23, 43, 73, 83 |
4 |
44, 84 |
5 |
15, 25 |
6 |
46 |
7 |
87 |
8 |
78, 88, 98 |
9 |
39, 49, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác