XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
810 |
Giải sáu |
1803 |
5764 |
2559 |
Giải năm |
2084 |
Giải tư |
66010 |
47013 |
33522 |
58094 |
78729 |
82799 |
30911 |
Giải ba |
48003 |
10413 |
Giải nhì |
54634 |
Giải nhất |
92915 |
Đặc biệt |
175330 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
03 |
64 |
59 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
10 |
13 |
22 |
94 |
29 |
99 |
11 |
Giải ba |
03 |
13 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
810 |
Giải sáu |
803 |
764 |
559 |
Giải năm |
084 |
Giải tư |
010 |
013 |
522 |
094 |
729 |
799 |
911 |
Giải ba |
003 |
413 |
Giải nhì |
634 |
Giải nhất |
915 |
Đặc biệt |
330 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
10 |
10 |
11 |
13 |
13 |
15 |
22 |
29 |
30 |
34 |
54 |
59 |
64 |
84 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03 |
1 |
10, 10, 11, 13, 13, 15 |
2 |
22, 29 |
3 |
30, 34 |
4 |
|
5 |
54, 59 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 30 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
03, 03, 13, 13 |
4 |
34, 54, 64, 84, 94 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác