XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
120 |
Giải sáu |
7683 |
7360 |
2974 |
Giải năm |
6065 |
Giải tư |
79069 |
08065 |
03717 |
88896 |
99615 |
02292 |
03289 |
Giải ba |
04336 |
42071 |
Giải nhì |
08689 |
Giải nhất |
34936 |
Đặc biệt |
201182 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
83 |
60 |
74 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
69 |
65 |
17 |
96 |
15 |
92 |
89 |
Giải ba |
36 |
71 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
120 |
Giải sáu |
683 |
360 |
974 |
Giải năm |
065 |
Giải tư |
069 |
065 |
717 |
896 |
615 |
292 |
289 |
Giải ba |
336 |
071 |
Giải nhì |
689 |
Giải nhất |
936 |
Đặc biệt |
182 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
17 |
20 |
23 |
36 |
36 |
60 |
65 |
65 |
69 |
71 |
74 |
82 |
83 |
89 |
89 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 17 |
2 |
20, 23 |
3 |
36, 36 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 65, 65, 69 |
7 |
71, 74 |
8 |
82, 83, 89, 89 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
71 |
2 |
82, 92 |
3 |
23, 83 |
4 |
74 |
5 |
15, 65, 65 |
6 |
36, 36, 96 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
69, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác