XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
871 |
Giải sáu |
5336 |
5199 |
8881 |
Giải năm |
8467 |
Giải tư |
28503 |
13630 |
38000 |
50699 |
42800 |
33178 |
81579 |
Giải ba |
29654 |
70117 |
Giải nhì |
80237 |
Giải nhất |
57659 |
Đặc biệt |
09738 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
36 |
99 |
81 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
03 |
30 |
00 |
99 |
00 |
78 |
79 |
Giải ba |
54 |
17 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
871 |
Giải sáu |
336 |
199 |
881 |
Giải năm |
467 |
Giải tư |
503 |
630 |
000 |
699 |
800 |
178 |
579 |
Giải ba |
654 |
117 |
Giải nhì |
237 |
Giải nhất |
659 |
Đặc biệt |
738 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
03 |
17 |
30 |
36 |
37 |
38 |
54 |
59 |
60 |
67 |
71 |
78 |
79 |
81 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 03 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
30, 36, 37, 38 |
4 |
|
5 |
54, 59 |
6 |
60, 67 |
7 |
71, 78, 79 |
8 |
81 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 30, 60 |
1 |
71, 81 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
17, 37, 67 |
8 |
38, 78 |
9 |
59, 79, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác