XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
312 |
Giải sáu |
0787 |
0279 |
1624 |
Giải năm |
0082 |
Giải tư |
81922 |
23155 |
30314 |
47947 |
10889 |
53172 |
12998 |
Giải ba |
87764 |
92017 |
Giải nhì |
58672 |
Giải nhất |
24895 |
Đặc biệt |
06689 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
87 |
79 |
24 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
22 |
55 |
14 |
47 |
89 |
72 |
98 |
Giải ba |
64 |
17 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
312 |
Giải sáu |
787 |
279 |
624 |
Giải năm |
082 |
Giải tư |
922 |
155 |
314 |
947 |
889 |
172 |
998 |
Giải ba |
764 |
017 |
Giải nhì |
672 |
Giải nhất |
895 |
Đặc biệt |
689 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
14 |
17 |
22 |
24 |
47 |
55 |
64 |
72 |
72 |
72 |
79 |
82 |
87 |
89 |
89 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 14, 17 |
2 |
22, 24 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
55 |
6 |
64 |
7 |
72, 72, 72, 79 |
8 |
82, 87, 89, 89 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12, 22, 72, 72, 72, 82 |
3 |
|
4 |
14, 24, 64 |
5 |
55, 95 |
6 |
|
7 |
17, 47, 87 |
8 |
98 |
9 |
79, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác