XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
1080 |
1202 |
4085 |
Giải năm |
3715 |
Giải tư |
94193 |
34368 |
32358 |
38086 |
63900 |
58090 |
85913 |
Giải ba |
81579 |
41208 |
Giải nhì |
33556 |
Giải nhất |
19903 |
Đặc biệt |
68937 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
80 |
02 |
85 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
93 |
68 |
58 |
86 |
00 |
90 |
13 |
Giải ba |
79 |
08 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
080 |
202 |
085 |
Giải năm |
715 |
Giải tư |
193 |
368 |
358 |
086 |
900 |
090 |
913 |
Giải ba |
579 |
208 |
Giải nhì |
556 |
Giải nhất |
903 |
Đặc biệt |
937 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
02 |
03 |
08 |
13 |
15 |
34 |
37 |
56 |
58 |
68 |
79 |
80 |
85 |
86 |
90 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 02, 03, 08 |
1 |
13, 15 |
2 |
|
3 |
34, 37 |
4 |
|
5 |
56, 58 |
6 |
68 |
7 |
79 |
8 |
80, 85, 86 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80, 90 |
1 |
|
2 |
02, 02 |
3 |
03, 13, 93 |
4 |
34 |
5 |
15, 85 |
6 |
56, 86 |
7 |
37 |
8 |
08, 58, 68 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác