XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
1987 |
1435 |
3507 |
Giải năm |
6812 |
Giải tư |
76166 |
34334 |
94186 |
49440 |
68108 |
51605 |
77434 |
Giải ba |
95740 |
50275 |
Giải nhì |
47159 |
Giải nhất |
68942 |
Đặc biệt |
84226 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
87 |
35 |
07 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
66 |
34 |
86 |
40 |
08 |
05 |
34 |
Giải ba |
40 |
75 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
987 |
435 |
507 |
Giải năm |
812 |
Giải tư |
166 |
334 |
186 |
440 |
108 |
605 |
434 |
Giải ba |
740 |
275 |
Giải nhì |
159 |
Giải nhất |
942 |
Đặc biệt |
226 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
08 |
12 |
26 |
33 |
34 |
34 |
35 |
40 |
40 |
42 |
59 |
66 |
75 |
86 |
87 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07, 08 |
1 |
12 |
2 |
26 |
3 |
33, 34, 34, 35 |
4 |
40, 40, 42 |
5 |
59 |
6 |
66 |
7 |
75 |
8 |
86, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 40 |
1 |
|
2 |
12, 42, 92 |
3 |
33 |
4 |
34, 34 |
5 |
05, 35, 75 |
6 |
26, 66, 86 |
7 |
07, 87 |
8 |
08 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác