XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
317 |
Giải sáu |
2761 |
3718 |
4793 |
Giải năm |
1317 |
Giải tư |
15317 |
50480 |
28121 |
27686 |
63940 |
15242 |
18962 |
Giải ba |
56580 |
37420 |
Giải nhì |
20495 |
Giải nhất |
52969 |
Đặc biệt |
999506 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
61 |
18 |
|
Giải năm |
17 |
Giải tư |
17 |
80 |
21 |
86 |
40 |
42 |
62 |
Giải ba |
80 |
20 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
317 |
Giải sáu |
761 |
718 |
|
Giải năm |
317 |
Giải tư |
317 |
480 |
121 |
686 |
940 |
242 |
962 |
Giải ba |
580 |
420 |
Giải nhì |
495 |
Giải nhất |
969 |
Đặc biệt |
506 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
17 |
17 |
17 |
18 |
20 |
21 |
40 |
42 |
61 |
62 |
69 |
80 |
80 |
86 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06 |
1 |
17, 17, 17, 18 |
2 |
20, 21 |
3 |
|
4 |
40, 42 |
5 |
|
6 |
61, 62, 69 |
7 |
|
8 |
80, 80, 86 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40, 80, 80 |
1 |
21, 61 |
2 |
42, 62 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
95 |
6 |
06, 86 |
7 |
17, 17, 17 |
8 |
18 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác