XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
906 |
Giải sáu |
2114 |
7538 |
1539 |
Giải năm |
3279 |
Giải tư |
80341 |
32275 |
68203 |
96067 |
26083 |
00115 |
75008 |
Giải ba |
35766 |
49918 |
Giải nhì |
93388 |
Giải nhất |
39831 |
Đặc biệt |
81393 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
14 |
38 |
39 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
41 |
75 |
03 |
67 |
83 |
15 |
08 |
Giải ba |
66 |
18 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
906 |
Giải sáu |
114 |
538 |
539 |
Giải năm |
279 |
Giải tư |
341 |
275 |
203 |
067 |
083 |
115 |
008 |
Giải ba |
766 |
918 |
Giải nhì |
388 |
Giải nhất |
831 |
Đặc biệt |
393 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
08 |
14 |
15 |
18 |
24 |
31 |
38 |
39 |
41 |
66 |
67 |
75 |
79 |
83 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 08 |
1 |
14, 15, 18 |
2 |
24 |
3 |
31, 38, 39 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
66, 67 |
7 |
75, 79 |
8 |
83, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 41 |
2 |
|
3 |
03, 83, 93 |
4 |
14, 24 |
5 |
15, 75 |
6 |
06, 66 |
7 |
67 |
8 |
08, 18, 38, 88 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác